Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

eo lưng

Academic
Friendly

Từ "eo lưng" trong tiếng Việt có nghĩaphần giữa của cơ thể, nơi thân hình hình dạng thắt lại, giống như một chiếc đồng hồ cát. Cụ thể hơn, "eo lưng" thường chỉ đến phần giữa của lưng, nơi cơ thể độ cong nhẹ.

Định nghĩa
  • Eo lưng (danh từ): Phần giữa của cơ thể, thường được dùng để chỉ vùng lưng độ cong hoặc thắt lại. Từ này cũng có thể mô tả hình dáng của một vật đó phần giữa nhỏ hơn hai đầu phình ra.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: " ấy eo lưng thon gọn." (Nói về vóc dáng của một người phụ nữ).
  2. Hình ảnh: "Chiếc bình gốm này eo lưng, tạo nên vẻ đẹp độc đáo." (Mô tả hình dáng của một chiếc bình).
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Trong văn học, hình ảnh người phụ nữ với eo lưng nhỏ thường được so sánh với vẻ đẹp của thiên nhiên." (Sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, biểu tượng).
Biến thể từ gần giống
  • Hình dáng: "Thắt eo" (có thể dùng để chỉ việc tạo dáng với phần giữa thon gọn hơn).
  • Tương tự: Từ "eo" cũng có thể được sử dụng để chỉ phần eo của cơ thể, không chỉ riêng cho lưng.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Thân hình: Chỉ toàn bộ hình dáng cơ thể.
  • Lưng: Phần phía sau của cơ thể, không nhất thiết phải nhấn mạnh vào phần eo.
  • Thắt lưng: Thường chỉ đến phần eo dưới, nơi có thể đeo thắt lưng.
Chú ý
  • "Eo lưng" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hình dáng, vóc dáng, hoặc trong nghệ thuật để tạo hình ảnh sinh động.
  • Không nên nhầm lẫn "eo lưng" với "thắt lưng", "thắt lưng" chỉ có nghĩaphụ kiện để đeo quanh eo, còn "eo lưng" nhấn mạnh đến phần cơ thể.
  1. tt. Nói đoạn giữa thắt lại, hai đầu phình ra: Quả bầu eo lưng.

Similar Spellings

Words Containing "eo lưng"

Comments and discussion on the word "eo lưng"